Số liệu mưa (mm)

TT Trạm đo Lượng mưa (mm):
11/09/2024
     
Tổng
cộng
Đêm
19h-7h
Ngày
7h-19h
12h11h10h9h8h7h6h5h4h3h2h1h24h
1 VP Công Ty73.22944.25.63.77.61.714.410.65.751.90.1-4.20.3
2 Xuân Quan64.49.255.215.47.481.80.83.40.20.21.41.6-20.2
3 Kênh Cầu119.235.184.119.816.16.813.40.30.40.50.92.212.310.23.63.9
4 Lực Điền134.724.4110.328.528.75.94.42--0.22.27.23.84.30.8
5 Cống Tranh141.242.29910.919.313.49.613.40.4-0.1-1.312.63.320.8
6 Bá Thủy13922.8116.28.711.238.111.685.26.41.7---5.70.2
7 Neo140.315.5124.830.321.96.614.611.41.32.30.2--0.2-
8 My Động200.418.7181.734.329.842.90.60.31.39.35.70.71-0.4-
9 Cầu Xe656.258.8234.30.69.54.311.82.60.8----
10 An Thổ3.21.12.10.21.30.60.20.6---0.1
11 Bằng Ngang279.830.2249.662.833.615.6158.42.2--0.20.40.2-0.2

Số liệu độ mặn (‰ hoặc ppt)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
      10/09/2024
TG GT 11h10h9h8h7h6h5h4h3h2h1h0h23h22h
1Cống An Thổsalinity10:342.460.180.180.180.180.180.180.180.180.250.250.250.250.25

Độ mặn của nước
Nước ngọt Nước lợ Nước mặn Nước muối
< 0.05% 0.05 – 3% 3 – 5% > 5%
< 0.5 ‰ 0.5 – 30 ‰ 30 – 50 ‰ >50 ‰