Số liệu mưa (mm)

TT Trạm đo Lượng mưa (mm):
02/10/2024
      01/10/2024
Tổng
cộng
Đêm
19h-7h
Ngày
7h-19h
24h23h22h21h20h19h18h17h16h15h14h13h12h
1 VP Công Ty000-------------
2 Xuân Quan000-----0.24.6------
3 Kênh Cầu000-------------
4 Lực Điền0.50.50---0.40.10.1-0.12.60.1---
5 Cống Tranh000-------3.75.221.2---
6 Bá Thủy000-------0.11.10.53.8--
7 Neo000------0.2-7.516.2---
8 My Động000--------4.420.7--
9 Cầu Xe0.200.2---------11.4---
10 An Thổ000------------
11 Bằng Ngang0.20.20----0.23.8----1.2--

Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 23h22h21h20h19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h
1Bằng NgangHTL17:15141179179178178178178179179180180181183183184
2Cống Cầu XeHL17:1810511212212913613914314313713111296735845

Số liệu độ mặn (‰ hoặc ppt)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 23h22h21h20h19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h
1Cống An Thổsalinity09:010.25
2Cống Cầu Xesalinity17:180.20.160.160.160.160.160.160.160.160.160.160.160.160.160.16

Độ mặn của nước
Nước ngọt Nước lợ Nước mặn Nước muối
< 0.05% 0.05 – 3% 3 – 5% > 5%
< 0.5 ‰ 0.5 – 30 ‰ 30 – 50 ‰ >50 ‰