Số liệu mưa (mm)

TT Trạm đo Lượng mưa (mm):
30/09/2024
     
Tổng
cộng
Đêm
19h-7h
Ngày
7h-19h
18h17h16h15h14h13h12h11h10h9h8h7h6h
1 VP Công Ty60.86.354.5-----2.20.10.11933.1---
2 Xuân Quan2.41.41-----0.6--0.4----
3 Kênh Cầu1.30.11.2------0.11.1-----
4 Lực Điền25.224.21-----0.10.30.10.5----
5 Cống Tranh18.37.910.4-----1.70.30.12.72.23.4--
6 Bá Thủy79.733.346.4-----4.73.7-1219.86.20.10.1
7 Neo83.93746.9-----0.627.4-1.27.210.5--
8 My Động95.924.371.6----0.10.72045.70.30.34.51.8-
9 Cầu Xe30.70.829.9-----0.86.9-17.25---
10 An Thổ37.7037.7-----1.613.40.111.311.3-
11 Bằng Ngang1613.82.2----0.2--10.60.4---

Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 17h16h15h14h13h12h11h10h9h8h7h6h5h4h
1Bằng NgangHTL05:55118189189189189189188188188187186185184183181
2Cống Cầu XeHL22:45-35176172166147137115916340282729

Số liệu độ mặn (‰ hoặc ppt)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 17h16h15h14h13h12h11h10h9h8h7h6h5h4h
1Cống An Thổsalinity05:590.4
2Cống Cầu Xesalinity22:450.270.140.140.140.140.140.140.140.150.150.150.140.15

Độ mặn của nước
Nước ngọt Nước lợ Nước mặn Nước muối
< 0.05% 0.05 – 3% 3 – 5% > 5%
< 0.5 ‰ 0.5 – 30 ‰ 30 – 50 ‰ >50 ‰